Đọc nhanh: 电影票 (điện ảnh phiếu). Ý nghĩa là: Vé xem phim.
Ý nghĩa của 电影票 khi là Danh từ
✪ Vé xem phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影票
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 拍电影
- Quay phim.
- 电影院
- rạp chiếu phim
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 电影 好看
- Bộ phim rất hay.
- 这部 电影 有 八分
- Bộ phim này có mười phần.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 电影 票价 涨 了 五块 弱
- Giá vé phim tăng gần năm đồng.
- 你 买 到 电影票 了 吗 ?
- Bạn mua được vé xem phim chưa?
- 这部 电影票房 多大 ?
- Doanh thu của bộ phim này lớn đến mức nào.
- 他 买 了 一张 电影票
- Anh ấy mua một tấm vé xem phim.
- 这家 电影院 的 票价 很 贵
- Giá vé ở rạp chiếu phim này rất đắt.
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
- 这部 电影 的 票房 预测 很 高
- Doanh thu của bộ phim này dự là rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
电›
票›