电容电流 diànróng diànliú

Từ hán việt: 【điện dung điện lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电容电流" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện dung điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện dung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电容电流 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电容电流 khi là Danh từ

Dòng điện dung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电容电流

  • - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • - 电流 diànliú de 负荷 fùhè 过高 guògāo

    - Tải trọng của dòng điện quá cao.

  • - 电流 diànliú de 通路 tōnglù

    - đường điện.

  • - 这根 zhègēn 电线 diànxiàn néng 承受 chéngshòu 五安 wǔān de 电流 diànliú

    - Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.

  • - 这个 zhègè 电流 diànliú de 单位 dānwèi shì ān

    - Đơn vị của dòng điện này là ampe.

  • - 电影 diànyǐng zài 全球 quánqiú 流行 liúxíng

    - Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.

  • - 电容 diànróng 充满 chōngmǎn 一库 yīkù

    - Tụ điện đầy một cu-lông.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 涉及 shèjí de 内容 nèiróng 广泛 guǎngfàn

    - Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.

  • - 流明 liúmíng 数越 shùyuè gāo 越省 yuèshěng diàn

    - Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.

  • - tóng shì 电流 diànliú de 良好 liánghǎo 载体 zàitǐ

    - Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.

  • - 电脑 diànnǎo 硬盘 yìngpán de 容量 róngliàng 很大 hěndà

    - Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.

  • - 电容量 diànróngliàng

    - điện dung

  • - 静态 jìngtài 电流 diànliú

    - dòng điện tĩnh lại.

  • - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • - 电流 diànliú 通过 tōngguò zhè tiáo 线路 xiànlù

    - Dòng điện đi qua đường dây này.

  • - 开关 kāiguān 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 控制电路 kòngzhìdiànlù zhōng diàn 流量 liúliàng de 电流 diànliú 器件 qìjiàn

    - "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."

  • - 电池 diànchí de 容量 róngliàng shì 5000 jiāo

    - Dung lượng của pin là 5000J.

  • - 电线 diànxiàn 传导电流 chuándǎodiànliú

    - Dây điện truyền dẫn dòng điện.

  • - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 传导 chuándǎo

    - Dòng điện có thể truyền dẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电容电流

Hình ảnh minh họa cho từ 电容电流

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电容电流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao