Đọc nhanh: 电子货币 (điện tử hoá tệ). Ý nghĩa là: tiền điện tử.
Ý nghĩa của 电子货币 khi là Danh từ
✪ tiền điện tử
electronic money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子货币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 旧货摊 子
- sạp bán đồ cũ
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子货币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子货币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
币›
电›
货›