Đọc nhanh: 由表及里 (do biểu cập lí). Ý nghĩa là: tiến hành từ bên ngoài vào bên trong, để thấy được bản chất đơn thuần bằng cách nhìn vào bề ngoài.
Ý nghĩa của 由表及里 khi là Thành ngữ
✪ tiến hành từ bên ngoài vào bên trong
to proceed from the outside to the inside
✪ để thấy được bản chất đơn thuần bằng cách nhìn vào bề ngoài
to see the essence merely by looking at the superficial appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由表及里
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 她 在 田野 里 自由 地 奔跑
- Cô ấy tự do chạy băng băng trên cánh đồng.
- 路由器 里 有 一个 鸟巢
- Có một tổ chim trong bộ định tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 由表及里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 由表及里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
由›
表›
里›