Đọc nhanh: 生词语 (sinh từ ngữ). Ý nghĩa là: từ mới hoặc không quen thuộc, từ vựng (trong sách học ngôn ngữ).
Ý nghĩa của 生词语 khi là Danh từ
✪ từ mới hoặc không quen thuộc
new or unfamiliar words
✪ từ vựng (trong sách học ngôn ngữ)
vocabulary words (in language-learning books)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生词语
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 在 图书馆 预习 生词
- Chuẩn bị trước từ mới ở thư viện.
- 派生词
- từ chuyển hoá.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 这是 一个 记 生词 的 好 办法
- Đây là một phương pháp nhớ từ mới rất tốt.
- 你 抄 生词 吗 ?
- Bạn có chép từ mới không?
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 生词 太多 了 , 我 记不住
- Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ nổi.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 这些 词语 非常 通俗
- Những từ ngữ này rất thông dụng.
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 我 觉得 汉语 的 生词 很难
- Tôi cảm thấy từ mới tiếng Hán rất khó.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生词语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生词语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
词›
语›