生性 shēngxìng

Từ hán việt: 【sinh tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh tính). Ý nghĩa là: tính cách; tính nết; bản tính. Ví dụ : - 。 tính cách hoạt bát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生性 khi là Danh từ

tính cách; tính nết; bản tính

从小养成的性格、习惯

Ví dụ:
  • - 生性 shēngxìng 活泼 huópo

    - tính cách hoạt bát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生性

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 生性 shēngxìng 达观 dáguān

    - tính cách lạc quan; tính cách bao dung.

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - ( 欧洲 ōuzhōu 大陆 dàlù 人有 rényǒu 性生活 xìngshēnghuó 英国人 yīngguórén yǒu 热水瓶 rèshuǐpíng

    - Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.

  • - 生性 shēngxìng 迂执 yūzhí

    - tính cách cố chấp

  • - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • - 生性 shēngxìng 直率 zhíshuài

    - tính tình thẳng thắn.

  • - 两性生殖 liǎngxìngshēngzhí

    - sinh sản hữu tính.

  • - 发生 fāshēng 排尿 páiniào 困难 kùnnán huò 急性 jíxìng 尿潴留 niàozhūliú

    - Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.

  • - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • - 生来 shēnglái 性格 xìnggé qiè

    - Anh ấy vốn có tính cách nhút nhát.

  • - 生性 shēngxìng 多疑 duōyí

    - tính đa nghi.

  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • - rén 与生俱来 yǔshēngjùlái de 本性 běnxìng 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.

  • - 生性 shēngxìng 放诞 fàngdàn

    - sinh tính ngông cuồng

  • - 生性 shēngxìng 愚懦 yúnuò

    - tính cách ngu muội nhu nhược

  • - 生性 shēngxìng 乐观 lèguān 有助 yǒuzhù 渡过难关 dùguònánguān

    - Tính cách lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.

  • - 实习生 shíxísheng 接受 jiēshòu yǒu 指导性 zhǐdǎoxìng 实践 shíjiàn 训练 xùnliàn de 高年级 gāoniánjí 学生 xuésheng huò xīn 毕业 bìyè de 学生 xuésheng

    - Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生性

Hình ảnh minh họa cho từ 生性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao