Đọc nhanh: 生性 (sinh tính). Ý nghĩa là: tính cách; tính nết; bản tính. Ví dụ : - 生性活泼。 tính cách hoạt bát.
Ý nghĩa của 生性 khi là Danh từ
✪ tính cách; tính nết; bản tính
从小养成的性格、习惯
- 生性 活泼
- tính cách hoạt bát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生性
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 生性 达观
- tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 生性 直率
- tính tình thẳng thắn.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 他 生来 性格 怯
- Anh ấy vốn có tính cách nhút nhát.
- 生性 多疑
- tính đa nghi.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 生性 放诞
- sinh tính ngông cuồng
- 生性 愚懦
- tính cách ngu muội nhu nhược
- 她 生性 乐观 有助 於 她 渡过难关
- Tính cách lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
生›