Đọc nhanh: 生态型 (sinh thái hình). Ý nghĩa là: Loại hình sinh thái.
Ý nghĩa của 生态型 khi là Danh từ
✪ Loại hình sinh thái
生态型一词是瑞典植物学家G·蒂勒松于1921年提出的。他把生态型看成是物种对某一特定生境发生基因型反应的产物,是与特定生境相协调的基因型集群。他对许多广布于欧亚大陆的植物(主要是多年生草本)进行研究:把不同生境中的同种植物移栽到一起,结果发现它们在植株高矮、株形曲直、叶子厚薄和形状以及开花迟早等方面所具有的差异稳定不变。他认为,这些差异显示出各自的原生境特点,但还不足以构成分类标志,只能看作是种内不同的生态类群,代表不同的基因型。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态型
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 这个 政策 打破 了 生态平衡
- Chính sách này đã phá vỡ cân bằng sinh thái.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 政府 把 公园 命名 为 生态园
- Chính phủ đặt tên công viên là "Công Viên Sinh Thái."
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生态型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生态型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
态›
生›