生姜丝 shēngjiāng sī

Từ hán việt: 【sinh khương ty】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生姜丝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh khương ty). Ý nghĩa là: gừng thái nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生姜丝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生姜丝 khi là Danh từ

gừng thái nhỏ

shredded ginger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生姜丝

  • - 奋斗终生 fèndòuzhōngshēng

    - phấn đấu suốt đời

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - hóng 姜丝 jiāngsī shì 日本料理 rìběnliàolǐ 所用 suǒyòng de 一种 yīzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.

  • - 找到 zhǎodào le 三样 sānyàng 东西 dōngxī 芒果 mángguǒ 鳄梨 èlí 生姜 shēngjiāng

    - Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.

  • - 这颗 zhèkē 螺丝 luósī 生锈 shēngxiù le

    - Chiếc ốc vít này bị gỉ rồi.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - 喜欢 xǐhuan 吃子 chīzi jiāng chǎo 肉丝 ròusī

    - Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.

  • - 对于 duìyú 感冒 gǎnmào de 最好 zuìhǎo 疗法 liáofǎ shì 生姜 shēngjiāng chá

    - Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.

  • - 脱泡 tuōpào shì 溶液 róngyè 纺丝 fǎngsī 生产 shēngchǎn zhōng de 一个 yígè 工序 gōngxù

    - Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.

  • - 私生 sīshēng fàn shì 艺人 yìrén 明星 míngxīng de 粉丝 fěnsī 行为 xíngwéi 极端 jíduān 作风 zuòfēng 疯狂 fēngkuáng de 一种 yīzhǒng rén

    - Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生姜丝

Hình ảnh minh họa cho từ 生姜丝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生姜丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGV (廿土女)
    • Bảng mã:U+59DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao