Đọc nhanh: 璧赵 (bích triệu). Ý nghĩa là: hoàn trả nguyên vẹn.
Ý nghĩa của 璧赵 khi là Động từ
✪ hoàn trả nguyên vẹn
将物品完整无损地归还原主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璧赵
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 诗画 合璧
- thi hoạ kết hợp
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 小赵 被 任命 担任 经理
- Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 赵姓 在 本地 常见
- Họ Triệu phổ biến ở địa phương này.
- 这位 先生 姓 赵
- Vị tiên sinh này họ Triệu.
- 赵氏 企业 有名气
- Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.
- 赵老师 在 门口 徘徊
- Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.
- 赵妈 做事 很 利落
- Bà Triệu làm việc rất nhanh nhẹn.
- 我 被 赵老师 罚站
- Tôi bị thầy Triệu phạt đứng.
- 他 这 一 说 更 把 赵 大叔 激怒 了
- Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.
- 赵老师 的 中文 没得说
- Tiếng Trung của thầy Triệu khỏi phải bàn.
- 古时 赵国 有 很多 人才
- Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 璧赵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璧赵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璧›
赵›