Hán tự: 襞
Đọc nhanh: 襞 (bích). Ý nghĩa là: nếp nhăn, nếp gấp (trong dạ dày, ruột). Ví dụ : - 皱襞。 vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
Ý nghĩa của 襞 khi là Danh từ
✪ nếp nhăn
衣服上打的褶子,泛指衣服的皱纹
- 皱襞
- vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
✪ nếp gấp (trong dạ dày, ruột)
肠、胃等内部器官上的褶子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襞
- 皱襞
- vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
Hình ảnh minh họa cho từ 襞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm襞›