璇玑 xuánjī

Từ hán việt: 【tuyền ki】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "璇玑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyền ki). Ý nghĩa là: toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa), chuôi sao bắc đẩu (từ ngôi sao thứ nhất đến ngôi sao thứ tư, tên gọi thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 璇玑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 璇玑 khi là Danh từ

toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa)

古代测天文的仪器

chuôi sao bắc đẩu (từ ngôi sao thứ nhất đến ngôi sao thứ tư, tên gọi thời xưa)

古代称北斗星的第一星至第四星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璇玑

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 字字珠玑 zìzìzhūjī

    - lời châu ngọc

  • - 珠玑 zhūjī

    - ngọc cơ.

  • - 满腹珠玑 mǎnfùzhūjī

    - lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 璇玑

Hình ảnh minh họa cho từ 璇玑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璇玑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHN (一土竹弓)
    • Bảng mã:U+7391
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Tuyền
    • Nét bút:一一丨一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYSO (一土卜尸人)
    • Bảng mã:U+7487
    • Tần suất sử dụng:Cao