Đọc nhanh: 璇玑 (tuyền ki). Ý nghĩa là: toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa), chuôi sao bắc đẩu (từ ngôi sao thứ nhất đến ngôi sao thứ tư, tên gọi thời xưa).
Ý nghĩa của 璇玑 khi là Danh từ
✪ toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa)
古代测天文的仪器
✪ chuôi sao bắc đẩu (từ ngôi sao thứ nhất đến ngôi sao thứ tư, tên gọi thời xưa)
古代称北斗星的第一星至第四星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璇玑
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 字字珠玑
- lời châu ngọc
- 珠玑
- ngọc cơ.
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
Hình ảnh minh họa cho từ 璇玑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璇玑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玑›
璇›