Đọc nhanh: 班轮运输 (ban luân vận thâu). Ý nghĩa là: Liners hay dịch vụ tàu chuyên tuyến là dịch vụ vận tải đường biển với tuyến và lịch trình cố định với thời gian và danh sách các cảng ghé qua được công bố trước..
Ý nghĩa của 班轮运输 khi là Danh từ
✪ Liners hay dịch vụ tàu chuyên tuyến là dịch vụ vận tải đường biển với tuyến và lịch trình cố định với thời gian và danh sách các cảng ghé qua được công bố trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班轮运输
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 轮流 当班
- thay nhau trực ban
- 民兵 轮 着 班 放哨
- dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班轮运输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班轮运输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm班›
轮›
输›
运›