Đọc nhanh: 班期 (ban kì). Ý nghĩa là: lịch trình (cho chuyến bay, chuyến đi, v.v.).
Ý nghĩa của 班期 khi là Danh từ
✪ lịch trình (cho chuyến bay, chuyến đi, v.v.)
schedule (for flight, voyage etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班期
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 训练班 先后 办 了 三期
- Khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这个 星期 我 上 夜班
- Tuần này tôi làm ca đêm.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
班›