Hán tự: 珐
Đọc nhanh: 珐 (pháp). Ý nghĩa là: men; tráng men.
Ý nghĩa của 珐 khi là Danh từ
✪ men; tráng men
珐琅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珐
Hình ảnh minh họa cho từ 珐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珐›