玻璃砖 bōlizhuān

Từ hán việt: 【pha ly chuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玻璃砖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (pha ly chuyên). Ý nghĩa là: kính dầy, gạch thuỷ tinh; gạch pha-lê (làm vật liệu xây dựng, thường có lỗ, kiên cố, không bị ăn mòn, trong suốt, cách âm, cách nhiệt tốt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玻璃砖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 玻璃砖 khi là Danh từ

kính dầy

指较厚的玻璃

gạch thuỷ tinh; gạch pha-lê (làm vật liệu xây dựng, thường có lỗ, kiên cố, không bị ăn mòn, trong suốt, cách âm, cách nhiệt tốt)

用玻璃制成的砖状建筑材料,多是空心的坚固耐磨,能透光,隔音、隔热性能好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃砖

  • - 玻璃片 bōlípiàn ér

    - tấm kính.

  • - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • - zài 玻璃 bōlí

    - Tôi đang lau kính.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

  • - 防弹玻璃 fángdànbōlí

    - kiếng chống đạn; kính chống đạn

  • - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • - 夹层玻璃 jiācéngbōlí

    - kính kép (kính an toàn).

  • - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • - 玻璃 bōlí 上会 shànghuì 起雾 qǐwù

    - Sẽ có sương mù trên kính.

  • - táng 玻璃门 bōlímén

    - một bộ cửa kính

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng 透亮儿 tòuliàngér

    - ánh sáng xuyên qua cửa kính

  • - 打破 dǎpò le 玻璃瓶 bōlípíng

    - Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.

  • - 窗户 chuānghu shì 玻璃 bōlí zuò de

    - Cửa sổ được làm bằng kính.

  • - 玻璃 bōlí 很亮 hěnliàng

    - Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.

  • - 玻璃 bōlí bèi 压碎 yāsuì le

    - Thủy tinh bị ép vụn rồi.

  • - 玻璃杯 bōlíbēi 破碎 pòsuì le

    - Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.

  • - 爷爷 yéye 在划 zàihuà 玻璃 bōlí

    - Ông đang cắt thủy tinh.

  • - 玻璃 bōlí 桌子 zhuōzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái bàn kính rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玻璃砖

Hình ảnh minh họa cho từ 玻璃砖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玻璃砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao