Đọc nhanh: 王族 (vương tộc). Ý nghĩa là: hoàng tộc; người họ vua; họ hàng nhà vua; hoàng thất.
Ý nghĩa của 王族 khi là Danh từ
✪ hoàng tộc; người họ vua; họ hàng nhà vua; hoàng thất
国王的同族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王族
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
王›