yóu

Từ hán việt: 【du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: kế hoạch; mưu kế. Ví dụ : - 鸿()。 kế hoạch lớn

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kế hoạch; mưu kế

计划;谋划

Ví dụ:
  • - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猷

Hình ảnh minh họa cho từ 猷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWIK (廿田戈大)
    • Bảng mã:U+7337
    • Tần suất sử dụng:Thấp