Hán tự: 猷
Đọc nhanh: 猷 (du). Ý nghĩa là: kế hoạch; mưu kế. Ví dụ : - 鸿猷(大计划)。 kế hoạch lớn
Ý nghĩa của 猷 khi là Động từ
✪ kế hoạch; mưu kế
计划;谋划
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猷
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
Hình ảnh minh họa cho từ 猷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猷›