猎户 lièhù

Từ hán việt: 【lạp hộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猎户" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp hộ). Ý nghĩa là: hộ săn bắn, thợ săn; người đi săn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猎户 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 猎户 khi là Danh từ

hộ săn bắn

以打猎为业的人家

thợ săn; người đi săn

打猎的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎户

  • - ā 富户 fùhù 应该 yīnggāi

    - Bạn không nên nịnh người giàu.

  • - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • - 对门 duìmén 对户 duìhù

    - nhà đối diện

  • - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 野禽 yěqín 猎鸟 lièniǎo 一种 yīzhǒng 野生 yěshēng de 猎鸟 lièniǎo 野鸭 yěyā 野鹅 yěé huò 鹌鹑 ānchún

    - 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.

  • - zài 野外 yěwài 猎获 lièhuò le 一些 yīxiē 野味 yěwèi

    - Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • - 我们 wǒmen yào 挨家挨户 āijiāāihù 通知 tōngzhī

    - Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.

  • - 挨家挨户 āijiāāihù 地上 dìshàng mén 推销 tuīxiāo 保险 bǎoxiǎn

    - Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • - xiān 窗户 chuānghu wán

    - Tôi lau xong cửa sổ trước.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 窗户 chuānghu

    - Mẹ đang lau cửa sổ.

  • - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • - 窗户 chuānghu shàng yǒu 影儿 yǐnger

    - Có một cái bóng trên cửa sổ.

  • - 户外 hùwài de 户开 hùkāi zhe

    - Cánh cửa ngoài trời đang mở.

  • - 阖户 héhù

    - đóng cửa

  • - 光线 guāngxiàn cóng 窗户 chuānghu 透进来 tòujìnlái

    - Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猎户

Hình ảnh minh họa cho từ 猎户

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猎户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Liè , Què , Xí
    • Âm hán việt: Liệp , Lạp
    • Nét bút:ノフノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTA (大竹廿日)
    • Bảng mã:U+730E
    • Tần suất sử dụng:Cao