狻猊 suān ní

Từ hán việt: 【toan nghê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狻猊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toan nghê). Ý nghĩa là: con nghê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狻猊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狻猊 khi là Danh từ

con nghê

传说中的一种猛兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狻猊

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狻猊

Hình ảnh minh họa cho từ 狻猊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狻猊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Suān , Xùn
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:ノフノフ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHICE (大竹戈金水)
    • Bảng mã:U+72FB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノフノノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHXU (大竹竹重山)
    • Bảng mã:U+730A
    • Tần suất sử dụng:Thấp