狴犴 bì àn

Từ hán việt: 【bệ hãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狴犴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệ hãn). Ý nghĩa là: ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狴犴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狴犴 khi là Danh từ

ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam

牢狱狴犴本是传说中的一种走兽,古代常把它的形象画在牢狱的门上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狴犴

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狴犴

Hình ảnh minh họa cho từ 狴犴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狴犴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: án , àn , Hān , Jiàn
    • Âm hán việt: Hãn , Ngan , Ngạn
    • Nét bút:ノフノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMJ (大竹一十)
    • Bảng mã:U+72B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:ノフノ一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPPG (大竹心心土)
    • Bảng mã:U+72F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp