Từ hán việt: 【bệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệ). Ý nghĩa là: nhà tù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nhà tù

狴犴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狴

Hình ảnh minh họa cho từ 狴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:ノフノ一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPPG (大竹心心土)
    • Bảng mã:U+72F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp