Đọc nhanh: 牛柳 (ngưu liễu). Ý nghĩa là: thăn bò.
Ý nghĩa của 牛柳 khi là Danh từ
✪ thăn bò
(beef) tenderloin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛柳
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 我 的 邻居 姓 牛
- Hàng xóm của tôi họ Ngưu.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛柳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛柳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柳›
牛›