Đọc nhanh: 牛栏 (ngưu lan). Ý nghĩa là: chuồng gia súc, chuồng trâu. Ví dụ : - 牛栏坢 phân chuồng trâu
Ý nghĩa của 牛栏 khi là Danh từ
✪ chuồng gia súc
cattle pen
- 牛栏 坢
- phân chuồng trâu
✪ chuồng trâu
养牛的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛栏
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 牛栏 坢
- phân chuồng trâu
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栏›
牛›