牙床 yáchuáng

Từ hán việt: 【nha sàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牙床" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha sàng). Ý nghĩa là: lợi; hàm răng, giường khảm ngà voi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牙床 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牙床 khi là Danh từ

lợi; hàm răng

齿龈的通称有的地区也叫牙床子

giường khảm ngà voi

有象牙雕刻装饰的床

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙床

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì cuī 起床 qǐchuáng

    - Mẹ luôn giục tôi thức dậy.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 越过 yuèguò 斯坦 sītǎn · 李家 lǐjiā 马路 mǎlù 牙子 yázi

    - Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - 牙痛 yátòng 厉害 lìhai

    - Răng cô ấy đau dữ dội.

  • - 牙痛 yátòng 厲害 lìhài

    - Tôi bị đau răng dữ dội.

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 牙子 yázi

    - Hình răng cưa.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • - hěn 早就 zǎojiù 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào le

    - Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牙床

Hình ảnh minh họa cho từ 牙床

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao