Hán tự: 燮
Đọc nhanh: 燮 (tiếp). Ý nghĩa là: điều hoà. Ví dụ : - 燮理。 điều hoà chỉnh lý. - 调燮。 điều hoà
Ý nghĩa của 燮 khi là Danh từ
✪ điều hoà
调和
- 燮理
- điều hoà chỉnh lý
- 调燮
- điều hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燮
- 燮理
- điều hoà chỉnh lý
- 调燮
- điều hoà
Hình ảnh minh họa cho từ 燮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燮›