xiè

Từ hán việt: 【tiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếp). Ý nghĩa là: điều hoà. Ví dụ : - 。 điều hoà chỉnh lý. - 。 điều hoà

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

điều hoà

调和

Ví dụ:
  • - 燮理 xièlǐ

    - điều hoà chỉnh lý

  • - 调燮 diàoxiè

    - điều hoà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 燮理 xièlǐ

    - điều hoà chỉnh lý

  • - 调燮 diàoxiè

    - điều hoà

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 燮

Hình ảnh minh họa cho từ 燮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FFE (火火水)
    • Bảng mã:U+71EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình