熨烫 yùn tàng

Từ hán việt: 【uất nãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熨烫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uất nãng). Ý nghĩa là: để ủi (quần áo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熨烫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熨烫 khi là Động từ

để ủi (quần áo)

to iron (clothes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨烫

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 妈妈 māma zài 熨烫 yùntàng 白衬衫 báichènshān

    - Mẹ đang là áo sơ mi trắng.

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 熨当 yùndāng

    - Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.

  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 熨妥 yùntuǒ

    - Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.

  • - 烫面 tàngmiàn 卷儿 juǎnér

    - bánh cuốn bột mì nóng

  • - de 回答 huídá 非常 fēicháng 熨帖 yùtiē

    - Câu trả lời của anh ấy rất thỏa đáng.

  • - 散步 sànbù hòu 觉得 juéde 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Sau khi đi dạo, anh ấy cảm thấy bình yên.

  • - 旗子 qízi yùn yùn

    - Anh ấy ủi phẳng lá cờ.

  • - yòng 熨斗 yùndǒu 褶子 zhězi 烙平 làopíng

    - dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.

  • - 热茶 rèchá shí tàng le 舌头 shétou

    - Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.

  • - 昨天 zuótiān tàng le 卷发 juǎnfà

    - Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.

  • - bié ràng 开水烫 kāishuǐtàng zhe

    - Đừng để bị bỏng nước sôi.

  • - 别摸 biémō 那块 nàkuài tiě 烫得 tàngdé 厉害 lìhai

    - Đừng sờ, miếng sắt đó nóng dữ lắm.

  • - tàng 面饺 miànjiǎo ér

    - bánh xủi cảo nóng

  • - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • - 恐怕 kǒngpà 不太 bùtài 好办 hǎobàn shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.

  • - 妈妈 māma yòng 熨斗 yùndǒu 烫平 tàngpíng le 床单 chuángdān

    - Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熨烫

Hình ảnh minh họa cho từ 熨烫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熨烫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù , Yùn
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIF (尸戈火)
    • Bảng mã:U+71A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp