Đọc nhanh: 熟地 (thục địa). Ý nghĩa là: đất đã khai hoang, thục địa; thục địa hoàng (vị thuốc đông y); thục.
Ý nghĩa của 熟地 khi là Danh từ
✪ đất đã khai hoang
经过多年耕种的土地
✪ thục địa; thục địa hoàng (vị thuốc đông y); thục
药名,经过蒸晒的地黄,黑色,有滋补作用也叫熟地黄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟地
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
- 爷爷 熟练地 走棋
- Ông nội chơi cờ rất điêu luyện.
- 爷爷 熟练地 耕田
- Ông nội cày ruộng thành thạo.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
- 本地人 对 这座 城市 很 熟悉
- Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 他 熟练地 投放 鱼饵
- Anh ấy thả mồi câu một cách thành thạo.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
熟›