Hán tự: 熔
Đọc nhanh: 熔 (dung.dong). Ý nghĩa là: nóng chảy; chảy. Ví dụ : - 熔点。 điểm nóng chảy.. - 熔焊。 hàn chảy.. - 熔炉。 lò luyện.
Ý nghĩa của 熔 khi là Động từ
✪ nóng chảy; chảy
熔化
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 熔焊
- hàn chảy.
- 熔炉
- lò luyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 熔炉
- lò luyện.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 熔焊
- hàn chảy.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熔›