Đọc nhanh: 熔岩湖 (dung nham hồ). Ý nghĩa là: Hồ nham thạch.
Ý nghĩa của 熔岩湖 khi là Danh từ
✪ Hồ nham thạch
lava lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔岩湖
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔岩湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔岩湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
湖›
熔›