Đọc nhanh: 熊熊 (hùng hùng). Ý nghĩa là: hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa). Ví dụ : - 熊熊的烈火。 lửa cháy rần rần
Ý nghĩa của 熊熊 khi là Tính từ
✪ hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa)
形容火势旺盛
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊熊
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 爸爸 熊 我 没 考好
- Bố trách mắng tôi không thi tốt.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 老板 熊 我 不 认真
- Sếp mắng tôi không chăm chỉ.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 熊熊 的 烈火
- lửa bốc ngùn ngụt.
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
- 篝火 熊熊 燃着
- Đống lửa đang cháy hừng hực.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子 和 水果
- Gấu trúc thích ăn tre và trái cây.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 你 可 真熊 !
- Bạn thật là hèn nhát!
- 我姓 熊
- Tôi họ Hùng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熊熊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熊熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熊›