• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
  • Pinyin: Yǔ , Yù
  • Âm hán việt: Ẩu
  • Nét bút:フノ一一ノ丶フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰女区
  • Thương hiệt:VSK (女尸大)
  • Bảng mã:U+59AA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 妪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 妪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ẩu, ủ). Bộ Nữ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: mẹ. Từ ghép với : Ông già bà cả. Chi tiết hơn...

Ẩu

Từ điển phổ thông

  • mẹ

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Bà già

- Ông già bà cả.