Đọc nhanh: 煤箱 (môi tương). Ý nghĩa là: hộp than.
Ý nghĩa của 煤箱 khi là Danh từ
✪ hộp than
coal box
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煤箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煤›
箱›