Đọc nhanh: 煤场 (môi trường). Ý nghĩa là: Bãi than.
Ý nghĩa của 煤场 khi là Danh từ
✪ Bãi than
煤场是指堆放燃煤的场所,通常为燃煤发电厂或钢铁厂的附属设施。随着我国煤炭生产能力的不断提高、国家环境保护政策的不断严格以及人们环保意识的不断增强,煤炭生产企业以前常用的露天储煤方式已经不符合要求,必须采取符合企业实际需求的全封闭式储煤场,才能保证企业良好的经济效益、环保效益和社会效益。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤场
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煤场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
煤›