Đọc nhanh: 煤仓 (môi thương). Ý nghĩa là: Xilo than.
Ý nghĩa của 煤仓 khi là Danh từ
✪ Xilo than
所谓煤仓指的是在煤矿井底进行临时贮存煤炭的场所。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤仓
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 仓 廒
- kho lương thực.
- 仓廪
- kho lương thực.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 我姓 仓
- Tớ họ Thương.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓猝 应战
- vội vàng nghinh chiến
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煤仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
煤›