Đọc nhanh: 煅烧炉 (đoán thiếu lô). Ý nghĩa là: lò nung.
Ý nghĩa của 煅烧炉 khi là Danh từ
✪ lò nung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅烧炉
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 烧香 许愿
- đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
- 新 出炉 的 烧饼
- Bánh nướng mới ra lò.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煅烧炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煅烧炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炉›
烧›
煅›