Đọc nhanh: 焚砚 (phần nghiễn). Ý nghĩa là: để phá hủy tấm mực của một người, không viết nữa vì những người khác viết tốt hơn rất nhiều (thành ngữ).
Ý nghĩa của 焚砚 khi là Động từ
✪ để phá hủy tấm mực của một người
to destroy one's ink-slab
✪ không viết nữa vì những người khác viết tốt hơn rất nhiều (thành ngữ)
to write no more because others write so much better (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焚砚
- 砚弟
- bạn học lớp đàn em
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 焚香 静坐
- thắp hương tĩnh toạ
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 焚烧 废纸
- Đốt giấy thải
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 玩火自焚
- chơi dao có ngày đứt tay; đùa với lửa có ngày chết cháy; gieo gió gặt bão.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 笔砚
- nghiên bút
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 你 欲火焚身
- Bạn đang cháy bỏng với khát khao.
- 他们 肆意 焚林 开荒
- Họ tùy ý đốt rừng khai hoang.
- 正告 一切 侵略者 , 玩火者 必 自焚
- cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 她 正在 院子 里 焚烧 垃圾
- Cô ấy đang đốt rác trong sân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焚砚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焚砚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焚›
砚›