Hán tự: 焌
Đọc nhanh: 焌 (tuấn). Ý nghĩa là: nhúng tắt; dập tắt, xào. Ví dụ : - 把香火儿焌了。 nhúng tắt nhang.
Ý nghĩa của 焌 khi là Động từ
✪ nhúng tắt; dập tắt
把燃烧物放入水中使熄灭
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
✪ xào
烹调方法,烧热油锅,先放作料,再放蔬菜迅速地炒熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焌
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
Hình ảnh minh họa cho từ 焌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焌›