Đọc nhanh: 焉耆 (yên kì). Ý nghĩa là: Quận Yanqi ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 焉耆 khi là Danh từ
✪ Quận Yanqi ở Tân Cương
Yanqi county in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焉耆
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 焉知 其中 奥秘 ?
- Làm sao biết được bí mật trong đó?
- 他 心不在焉 地 翻弄 着 报纸
- Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.
- 心不在焉 失 良机
- Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.
- 耆年
- tuổi già.
- 必知 之 焉 , 能行 之
- Phải biết được rồi mới có thể hành động.
- 焉 解个 中 缘由 ?
- Làm sao hiểu được nguyên do trong đó?
- 在 晚年 他 变得 更加 心不在焉 了
- Trong những năm cuối đời, ông trở nên đãng trí hơn.
- 心不在焉 , 易 出错
- Tâm trí không có ở đây, dễ phạm sai lầm.
- 焉能 不去
- Làm sao có thể không đi?
- 思考 深焉 , 得 真理
- Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.
- 知错 能改 , 善 焉
- Biết sai có thể sửa, tốt đấy.
- 耆老
- bô lão.
- 因为 快到 暑假 了 , 所以 同学们 都 心不在焉
- Vì kỳ nghỉ hè sắp đến nên học sinh ai cũng lơ đãng.
- 焉 哉 , 为何 如此 ?
- Tại sao vậy, tại sao như thế?
- 他 是 村里 最有 威望 的 耆宿
- Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焉耆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焉耆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焉›
耆›