Đọc nhanh: 热战 (nhiệt chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh nóng.
Ý nghĩa của 热战 khi là Danh từ
✪ chiến tranh nóng
指使用武器的实际战争 (对'冷战'而言)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热战
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
热›