Đọc nhanh: 烧杯 (thiếu bôi). Ý nghĩa là: cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm); cốc đun nóng.
Ý nghĩa của 烧杯 khi là Danh từ
✪ cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm); cốc đun nóng
实验室中用来给试剂加热的玻璃杯,杯口上有便于倒出液体的嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧杯
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 请 及 我 一杯 水
- Xin cho tôi một cốc nước.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杯›
烧›