Đọc nhanh: 烤漆 (khảo tất). Ý nghĩa là: sơn bóng.
Ý nghĩa của 烤漆 khi là Danh từ
✪ sơn bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤漆
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 妈妈 烤 了 好多 蛋糕
- Mẹ đã nướng rất nhiều bánh ngọt.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 我 特别 喜欢 吃 烤 白薯
- Tôi vô cùng thích ăn khoai lang nướng.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 我 喜欢 吃 烤红薯
- Tôi thích ăn khoai lang nướng.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤漆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漆›
烤›