Đọc nhanh: 烝黎 (chưng lê). Ý nghĩa là: Mọi người, quần chúng.
Ý nghĩa của 烝黎 khi là Danh từ
✪ Mọi người
people
✪ quần chúng
the masses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烝黎
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 烝 民
- đông dân.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我 从未 去过 巴黎
- Tôi chưa từng đi Paris.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 浪漫 的 巴黎 之旅 令人 向往
- Một chuyến đi lãng mạn đến Paris làm ta mong chờ.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
- 我 姓黎
- Tớ họ Lê.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
- 黎明 即起
- Bình minh đến rồi.
- 每 一个 黎明 都 充满希望
- Mỗi bình minh đều tràn đầy hy vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烝黎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烝黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烝›
黎›