烝黎 zhēng lí

Từ hán việt: 【chưng lê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烝黎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưng lê). Ý nghĩa là: Mọi người, quần chúng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烝黎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烝黎 khi là Danh từ

Mọi người

people

quần chúng

the masses

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烝黎

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - zhēng mín

    - đông dân.

  • - 巴黎 bālí 东京 dōngjīng yǒu 7 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.

  • - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - xiǎng 巴黎 bālí 旅行 lǚxíng

    - Tôi muốn đi Paris du lịch.

  • - 从未 cóngwèi 去过 qùguò 巴黎 bālí

    - Tôi chưa từng đi Paris.

  • - 我们 wǒmen de 目的地 mùdìdì shì 巴黎 bālí

    - Điểm đến của chúng tôi là Paris.

  • - 费城 fèichéng shì 宾州 bīnzhōu de 巴黎 bālí

    - Philly là Paris của Pennsylvania.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 首都 shǒudū

    - Paris là thủ đô của Pháp.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 缩影 suōyǐng

    - Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.

  • - 认为 rènwéi 巴黎 bālí de 夜景 yèjǐng 如何 rúhé

    - Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?

  • - 浪漫 làngmàn de 巴黎 bālí 之旅 zhīlǚ 令人 lìngrén 向往 xiàngwǎng

    - Một chuyến đi lãng mạn đến Paris làm ta mong chờ.

  • - 巴黎 bālí bèi 认为 rènwéi shì 浪漫 làngmàn de 城市 chéngshì

    - Paris được coi là thành phố lãng mạn.

  • - 姓黎 xìnglí

    - Tớ họ Lê.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • - 面目 miànmù 黎黑 líhēi

    - mặt mũi đen sì.

  • - 黎明 límíng 即起 jíqǐ

    - Bình minh đến rồi.

  • - měi 一个 yígè 黎明 límíng dōu 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Mỗi bình minh đều tràn đầy hy vọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烝黎

Hình ảnh minh họa cho từ 烝黎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烝黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chưng , Chứng
    • Nét bút:フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEMF (弓水一火)
    • Bảng mã:U+70DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao