烘烤 hōng kǎo

Từ hán việt: 【hồng khảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烘烤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng khảo). Ý nghĩa là: quay; nướng.

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烘烤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烘烤 khi là Động từ

quay; nướng

由加热作用而使其 (如面包) 发脆、受热、变为棕色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘烤

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 联邦快递 liánbāngkuàidì 寄来 jìlái de 意大利 yìdàlì 烤肠 kǎocháng

    - A fumatore ở Brindisi FedEx me salami

  • - zài 烤面包 kǎomiànbāo

    - Anh ấy đang nướng bánh mì.

  • - 烘热 hōngrè 这块 zhèkuài 面包 miànbāo

    - Nướng miếng bánh mỳ này nóng lên đi.

  • - 头脑 tóunǎo 冬烘 dōnghōng

    - đầu óc nông cạn

  • - 妈妈 māma kǎo le 好多 hǎoduō 蛋糕 dàngāo

    - Mẹ đã nướng rất nhiều bánh ngọt.

  • - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè 需要 xūyào 掌握 zhǎngwò 温度 wēndù

    - Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 烤羊肉 kǎoyángròu

    - Bố đang nướng thịt cừu.

  • - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī kǎo 白薯 báishǔ

    - Tôi vô cùng thích ăn khoai lang nướng.

  • - 鸡翅 jīchì 正在 zhèngzài 炙烤 zhìkǎo

    - Cánh gà đang được nướng.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 烧烤 shāokǎo le 鸡翅 jīchì

    - Tối qua tôi đã nướng cánh gà.

  • - 烤面包 kǎomiànbāo shāo 开水 kāishuǐ 不算 bùsuàn

    - Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.

  • - qiān 层面 céngmiàn hái zài 烤箱 kǎoxiāng

    - Tôi đã để một món lasagna trong lò.

  • - 我妈 wǒmā zuò le xiē kǎo 千层饼 qiāncéngbǐng xiǎng 吃些 chīxiē ma

    - Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 烤红薯 kǎohóngshǔ

    - Tôi thích ăn khoai lang nướng.

  • - 烛光 zhúguāng 烘衬 hōngchèn chū 浪漫 làngmàn

    - Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆着 bǎizhe 一道 yīdào 烤鸭 kǎoyā

    - Trên bàn có một món vịt quay.

  • - jiù zhe 炉火 lúhuǒ 烤火 kǎohuǒ nuǎn

    - Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.

  • - 炉火 lúhuǒ hōng hōng

    - lò lửa cháy rừng rực

  • - 喜欢 xǐhuan zài 周末 zhōumò 烧烤 shāokǎo 肉类 ròulèi

    - Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烘烤

Hình ảnh minh họa cho từ 烘烤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烘烤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJKS (火十大尸)
    • Bảng mã:U+70E4
    • Tần suất sử dụng:Cao