炕床 kàng chuáng

Từ hán việt: 【kháng sàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炕床" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháng sàng). Ý nghĩa là: giường gạch chịu nhiệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炕床 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炕床 khi là Danh từ

giường gạch chịu nhiệt

heatable brick bed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炕床

  • - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 妈妈 māma zài 安置 ānzhì 床铺 chuángpù

    - Mẹ đang sắp xếp giường.

  • - 熟练地 shúliàndì 折叠 zhédié le 床单 chuángdān

    - Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.

  • - cài 床子 chuángzi

    - sạp rau.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

  • - 铃儿 língér xiǎng le 赶快 gǎnkuài 起床 qǐchuáng

    - Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.

  • - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • - 床上 chuángshàng yǒu dǐng xīn 蚊帐 wénzhàng

    - Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.

  • - 临床经验 línchuángjīngyàn

    - kinh nghiệm lâm sàng.

  • - 床板 chuángbǎn 有道 yǒudào fèng

    - giường có một khe hở.

  • - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • - chuáng 中间 zhōngjiān 凹下去 āoxiàqù le

    - Chiếc giường bị lõm ở giữa.

  • - 父母 fùmǔ 日夜 rìyè 守护 shǒuhù zài de 床边 chuángbiān

    - Cha mẹ ngày đêm túc trực bên giường anh ấy.

  • - zhè tiáo 床单 chuángdān 有个 yǒugè 接头儿 jiētouer

    - tấm ra giường này có một chỗ vá.

  • - hěn 早就 zǎojiù 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào le

    - Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炕床

Hình ảnh minh họa cho từ 炕床

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炕床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Hāng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYHN (火卜竹弓)
    • Bảng mã:U+7095
    • Tần suất sử dụng:Trung bình