炎肿 yán zhǒng

Từ hán việt: 【viêm thũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炎肿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viêm thũng). Ý nghĩa là: viêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炎肿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炎肿 khi là Động từ

viêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎肿

  • - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • - 世态炎凉 shìtàiyánliáng

    - thói đời đậm nhạt

  • - 12 月份 yuèfèn 巴厘岛 bālídǎo 极其 jíqí 炎热 yánrè 潮湿 cháoshī

    - Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.

  • - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • - 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp

  • - 炎威 yánwēi 使 shǐ rén 畏惧 wèijù

    - Quyền lực làm người ta sợ hãi.

  • - 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 炎势 yánshì 逼人 bīrén 退步 tuìbù

    - Quyền thế ép người ta lùi bước.

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • - de 喉咙 hóulóng 正在 zhèngzài 发炎 fāyán

    - Cổ họng của tôi đang bị viêm.

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炎肿

Hình ảnh minh họa cho từ 炎肿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炎肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao