Đọc nhanh: 炎性反应 (viêm tính phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng viêm.
Ý nghĩa của 炎性反应 khi là Danh từ
✪ phản ứng viêm
inflammation response
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎性反应
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 反应 淡漠
- phản ứng lạnh nhạt
- 这是 一个 连锁反应
- Đây là một phản ứng dây chuyền.
- 我 一下 反应 不 过来
- Tôi nhất thời phản ứng không kịp
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 老年人 的 反应迟钝
- Phản ứng của người già thường chậm chạp.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炎性反应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炎性反应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
应›
性›
炎›