Đọc nhanh: 灾患 (tai hoạn). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn; hoạn.
Ý nghĩa của 灾患 khi là Danh từ
✪ tai hoạ; tai nạn; hoạn
灾害;灾难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾患
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 他 有 许多 疾患
- Anh ấy có nhiều bệnh tật.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 次生 灾害
- tai hại gián tiếp.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 患 了 食道癌
- Bị ung thư thực quản.
- 那人 患癌 了
- Người đó bị ung thư.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 他 是 这次 灾难 中 唯一 活 下来 的 人
- Anh ấy là người duy nhất sống sót sau thảm họa này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灾患
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灾患 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm患›
灾›