Đọc nhanh: 灾场 (tai trường). Ý nghĩa là: khu vực thiên tai, hiện trường vụ tai nạn.
Ý nghĩa của 灾场 khi là Danh từ
✪ khu vực thiên tai
disaster area
✪ hiện trường vụ tai nạn
scene of accident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾场
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这场 灾难 让 很多 人丧 了 生命
- Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 这场 雪灾 让 交通 瘫痪 了
- Bão tuyết làm tê liệt giao thông.
- 这场 兵祸 给 人民 带来 灾难
- Cuộc chiến này đã gây ra thảm họa cho nhân dân.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灾场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灾场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
灾›