Đọc nhanh: 灰胸薮鹛 (hôi hung tẩu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Nga Mi Shan liocichla (Liocichla omeiensis).
Ý nghĩa của 灰胸薮鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Nga Mi Shan liocichla (Liocichla omeiensis)
(bird species of China) Emei Shan liocichla (Liocichla omeiensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰胸薮鹛
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰胸薮鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰胸薮鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
胸›
薮›
鹛›