Đọc nhanh: 火成 (hoả thành). Ý nghĩa là: hình thành bởi lửa, đá lửa (địa chất), núi lửa (đá).
Ý nghĩa của 火成 khi là Động từ
✪ hình thành bởi lửa
formed by fire
✪ đá lửa (địa chất)
igneous (geology)
✪ núi lửa (đá)
volcanic (rock)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火成
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 火灾 造成 了 害
- Hỏa hoạn đã gây ra thiệt hại.
- 火灾 造成 了 巨大 的 损失
- Hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn.
- 阵地 上 打成一片 火海
- trận địa biến thành một biển lửa.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 双方 达成 停火协议
- hai bên đã đạt được thoả thuận ngừng bắn.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 任务 紧急 , 必须 火速 完成
- nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
火›